Có 3 kết quả:

头子 tóu zi ㄊㄡˊ 頭子 tóu zi ㄊㄡˊ 骰子 tóu zi ㄊㄡˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) boss
(2) gang leader

Từ điển Trung-Anh

(1) boss
(2) gang leader

tóu zi ㄊㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dice